Có 2 kết quả:
狂欢 kuáng huān ㄎㄨㄤˊ ㄏㄨㄢ • 狂歡 kuáng huān ㄎㄨㄤˊ ㄏㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) party
(2) carousal
(3) hilarity
(4) merriment
(5) whoopee
(6) to carouse
(2) carousal
(3) hilarity
(4) merriment
(5) whoopee
(6) to carouse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) party
(2) carousal
(3) hilarity
(4) merriment
(5) whoopee
(6) to carouse
(2) carousal
(3) hilarity
(4) merriment
(5) whoopee
(6) to carouse
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0